Hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng công chứng là một quyền pháp lý quan trọng trong quan hệ hôn nhân và tài sản. Trong thực tiễn, nhiều cặp vợ chồng sau khi đã lập thỏa thuận xác lập tài sản riêng bằng văn bản và công chứng, vì nhiều lý do đã mong muốn hủy bỏ hoặc sửa đổi văn bản này. Tuy nhiên, việc hủy bỏ có được pháp luật cho phép không? Cần đáp ứng những điều kiện gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng trường hợp cụ thể.
>>> Xem thêm: Xác Nhận Của Cơ Quan Công Chứng Về Văn Bản Thỏa Thuận Tài Sản Riêng: Ý Nghĩa Pháp Lý
1. Căn cứ pháp lý liên quan đến thỏa thuận tài sản riêng
1.1. Thỏa thuận tài sản riêng là gì?
Theo Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền thỏa thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân, gọi là thỏa thuận xác lập tài sản riêng hoặc tài sản chung. Văn bản thỏa thuận này có thể được lập dưới dạng:
-
Văn bản xác nhận tài sản riêng (tài sản thuộc sở hữu của một người vợ/chồng)
-
Thỏa thuận phân chia tài sản riêng rõ ràng
1.2. Yêu cầu công chứng văn bản
Khoản 3 Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định:
“Thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng phải được lập bằng văn bản và có công chứng hoặc chứng thực mới có hiệu lực pháp luật.”
Do đó, việc hủy bỏ văn bản đã công chứng cũng cần tuân theo quy trình pháp lý chặt chẽ tương ứng.
2. Quyền hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng công chứng
2.1. Có được quyền hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng đã công chứng không?
>>> Xem thêm: Công Chứng Viên Hướng Dẫn Về Văn Bản Thỏa Thuận Tài Sản Riêng: Những Điều Cần Biết
Theo quy định tại Điều 51 Luật Công chứng 2014, người yêu cầu công chứng có quyền:
“Yêu cầu sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đã được công chứng nếu có căn cứ rõ ràng và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục.”
Do vậy, hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng công chứng là hoàn toàn có thể, nhưng phải được thực hiện đúng hình thức và được sự đồng thuận của cả hai bên đã tham gia vào văn bản ban đầu.
2.2. Các hình thức hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng đã công chứng
-
Hủy bỏ theo thỏa thuận giữa hai vợ chồng: Cả hai đồng thuận ký một văn bản hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng, có công chứng như văn bản ban đầu.
-
Hủy bỏ theo quyết định của tòa án: Trong trường hợp có tranh chấp hoặc một bên không đồng ý, bên còn lại có thể yêu cầu tòa án tuyên bố hủy bỏ nếu thỏa thuận trước đó vi phạm pháp luật, bị lừa dối, đe dọa, hoặc không còn phù hợp với hoàn cảnh thực tế.
3. Các trường hợp cụ thể được hủy bỏ
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng có thể giúp bạn đơn giản hóa các thủ tục hành chính phức tạp không?
3.1. Trường hợp tự nguyện thỏa thuận hủy bỏ
Ví dụ thực tế: Anh A và chị B lập văn bản thỏa thuận căn nhà do chị B đứng tên là tài sản riêng. Sau 5 năm chung sống, họ cùng thống nhất nhập tài sản này vào tài sản chung và lập văn bản hủy bỏ thỏa thuận cũ, có công chứng. Trường hợp này hợp pháp và dễ thực hiện.
3.2. Trường hợp một bên bị lừa dối, nhầm lẫn
Ví dụ: Anh C ký vào văn bản đồng ý tài sản là xe ô tô thuộc sở hữu riêng của chị D vì bị hiểu nhầm hoặc bị ép buộc. Sau này, anh C phát hiện mình bị gây nhầm lẫn và yêu cầu tòa án tuyên bố văn bản vô hiệu. Nếu có căn cứ rõ ràng, tòa án có thể tuyên hủy thỏa thuận.
3.3. Trường hợp vi phạm điều kiện có hiệu lực của giao dịch
Theo Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, giao dịch dân sự chỉ có hiệu lực khi:
-
Chủ thể có năng lực hành vi dân sự
-
Mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm
-
Hình thức phù hợp quy định
Nếu thỏa thuận không tuân thủ một trong các điều kiện trên (ví dụ, giả tạo, mạo danh, không công chứng), thì có thể bị tuyên vô hiệu và hủy bỏ theo quy định tại Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015.
4. Thủ tục hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng đã công chứng
>>> Xem thêm: Có phải công chứng cam kết tài sản riêng luôn cần thiết trong mọi trường hợp?
4.1. Trong trường hợp tự nguyện
-
Hai bên soạn thảo văn bản hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng
-
Cùng đến tổ chức hành nghề công chứng để công chứng văn bản
-
Văn bản có hiệu lực kể từ thời điểm công chứng
4.2. Trong trường hợp yêu cầu tòa án
-
Nộp đơn khởi kiện yêu cầu hủy bỏ văn bản
-
Chuẩn bị tài liệu chứng minh lý do hủy bỏ (giấy tờ, nhân chứng, ghi âm, v.v.)
-
Chờ kết quả xét xử và bản án/quyết định có hiệu lực pháp luật
5. Hậu quả pháp lý sau khi hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng
>>> Xem thêm: Nhanh, uy tín, chuyên nghiệp – đó là những gì bạn sẽ nhận được khi lựa chọn Dịch vụ làm sổ đỏ hàng đầu. Click để biết thêm chi tiết!
-
Tài sản được đưa trở lại trạng thái pháp lý chung (thường là tài sản chung vợ chồng)
-
Việc xác lập quyền sở hữu, sử dụng sau khi hủy bỏ phải được điều chỉnh lại rõ ràng
-
Tác động đến các nghĩa vụ tài chính, trách nhiệm liên đới (đặc biệt trong trường hợp đang thế chấp, tranh chấp hoặc trong thủ tục ly hôn)
Kết luận
Việc hủy bỏ thỏa thuận tài sản riêng công chứng là quyền hợp pháp của các bên tham gia nhưng phải đảm bảo đúng hình thức, trình tự và có sự đồng thuận hoặc phán quyết của tòa án. Trong mọi trường hợp, nên tham vấn ý kiến chuyên môn từ văn phòng công chứng hoặc luật sư để đảm bảo an toàn pháp lý và hạn chế rủi ro sau này.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com