Hợp đồng góp vốn là loại hợp đồng quan trọng trong hoạt động đầu tư, kinh doanh, được sử dụng để ghi nhận sự thỏa thuận giữa các cá nhân hoặc tổ chức khi cùng góp vốn để thành lập hoặc mở rộng hoạt động sản xuất, kinh doanh. Để đảm bảo quyền lợi, hạn chế rủi ro, việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng góp vốn là điều cần thiết.
>>> Xem thêm: Hồ sơ công chứng giấy ủy quyền định đoạt tài sản tại văn phòng công chứng gồm những gì?
1. Hợp đồng góp vốn là gì?
Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, góp vốn là việc góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty. Tài sản góp vốn có thể là đồng Việt Nam, ngoại tệ, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật hoặc tài sản khác có thể định giá được bằng đồng Việt Nam.
Hợp đồng góp vốn là văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên về việc góp vốn, tỷ lệ góp, phương thức góp, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, cùng các điều khoản liên quan đến việc phân chia lợi nhuận và xử lý rủi ro.
Ví dụ minh họa: Anh A và chị B ký hợp đồng góp vốn mở một quán cà phê. Anh A góp 300 triệu đồng tiền mặt, chị B góp 200 triệu đồng và quyền sử dụng mặt bằng. Cả hai thống nhất tỷ lệ lợi nhuận chia theo tỷ lệ góp vốn và cùng quản lý hoạt động kinh doanh.
2. Căn cứ pháp lý điều chỉnh hợp đồng góp vốn
Một số căn cứ pháp lý liên quan trực tiếp đến hợp đồng góp vốn gồm:
-
Bộ luật Dân sự 2015: Điều 385 đến Điều 401 quy định chung về hợp đồng dân sự.
-
Luật Doanh nghiệp 2020: Điều 34, Điều 35, Điều 36, Điều 48… quy định về góp vốn, định giá tài sản góp vốn và quyền, nghĩa vụ của thành viên/cổ đông.
-
Luật Đầu tư 2020: Quy định về hình thức góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp.
-
Các văn bản pháp luật chuyên ngành liên quan đến loại hình kinh doanh hoặc tài sản góp vốn.
>>> Xem thêm: Kiểm tra sổ đỏ như thế nào để xác minh thật giả và thông tin pháp lý?
3. Quyền của các bên trong hợp đồng góp vốn
Quyền nhận lợi nhuận và phân chia tài sản
Theo Điều 47 Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên hoặc cổ đông góp vốn có quyền được chia lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ vốn góp sau khi công ty hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác.
Ví dụ: Trong hợp đồng góp vốn mở xưởng may, nếu bên A góp 60% vốn và bên B góp 40% vốn, lợi nhuận sau khi trừ chi phí sẽ được chia theo tỷ lệ này, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
Quyền tham gia quản lý và quyết định hoạt động
Người góp vốn có quyền tham gia vào việc quyết định các vấn đề quan trọng của doanh nghiệp như chiến lược phát triển, phân phối lợi nhuận, thay đổi vốn điều lệ, hoặc giải thể công ty.
Quyền chuyển nhượng phần vốn góp
Thành viên góp vốn có thể chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn góp cho người khác theo quy định tại Điều 52 Luật Doanh nghiệp 2020, trừ khi hợp đồng hoặc điều lệ công ty có quy định hạn chế.
Quyền yêu cầu cung cấp thông tin
Các bên góp vốn có quyền yêu cầu cung cấp thông tin về tình hình hoạt động, báo cáo tài chính, sổ sách kế toán của doanh nghiệp để đảm bảo minh bạch và giám sát vốn góp.
>>> Xem thêm: Những rủi ro thường gặp khi sử dụng dịch vụ công chứng là gì?
4. Nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng góp vốn
Nghĩa vụ góp đủ và đúng hạn phần vốn cam kết
Theo Điều 48 Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên phải góp đủ và đúng loại tài sản, đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng góp vốn hoặc điều lệ công ty. Nếu không góp đủ, phải chịu trách nhiệm về thiệt hại phát sinh.
Ví dụ: Nếu anh C cam kết góp 500 triệu đồng vào công ty nhưng mới góp 300 triệu và chậm góp phần còn lại, anh C có thể bị yêu cầu bồi thường hoặc giảm quyền lợi tương ứng.
Nghĩa vụ chịu rủi ro trong phạm vi vốn góp
Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp, trừ trường hợp có hành vi vi phạm pháp luật.
Nghĩa vụ tuân thủ điều lệ và quyết định chung
Người góp vốn phải tuân thủ điều lệ công ty, các quyết định hợp pháp của Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông.
Nghĩa vụ bảo mật thông tin
Nếu hợp đồng góp vốn có điều khoản bảo mật kinh doanh, công nghệ hoặc bí quyết kỹ thuật, các bên phải tuân thủ và không được tiết lộ thông tin cho bên thứ ba.
5. Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng góp vốn
-
Xác định rõ loại tài sản góp vốn, cách định giá và tỷ lệ vốn góp.
-
Quy định cụ thể thời hạn, phương thức góp vốn và chế tài nếu vi phạm.
-
Thỏa thuận rõ quyền quản lý, phân chia lợi nhuận và xử lý lỗ.
-
Đưa điều khoản về giải quyết tranh chấp để phòng ngừa rủi ro.
>>> Xem thêm: Những lỗi thường gặp khi lập hợp đồng thuê tài sản.
>>> Xem thêm: Quy trình xác định hạn mức đất ở năm 2025.
Kết luận
Hợp đồng góp vốn là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên khi cùng đầu tư kinh doanh. Việc soạn thảo hợp đồng chi tiết, đầy đủ điều khoản và phù hợp với quy định pháp luật sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi và duy trì quan hệ hợp tác bền vững.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com