Bằng chứng cam kết tài sản riêng là yếu tố then chốt để xác định quyền sở hữu cá nhân đối với tài sản trong thời kỳ hôn nhân. Việc có được bằng chứng rõ ràng giúp vợ hoặc chồng bảo vệ quyền lợi hợp pháp, đặc biệt khi xảy ra ly hôn, tranh chấp tài sản, hoặc cần định đoạt tài sản riêng (như thế chấp, chuyển nhượng…). Bài viết dưới đây phân tích chi tiết các loại bằng chứng quan trọng và cách xác lập cam kết tài sản riêng theo quy định pháp luật Việt Nam.

>>> Xem thêm: Công chứng văn bản thừa kế – Bí quyết hoàn thành thủ tục nhanh gọn không phải ai cũng biết

1. Căn cứ pháp lý về cam kết tài sản riêng

1.1. Tài sản riêng là gì?

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ/chồng bao gồm:

  • Tài sản có trước khi kết hôn

  • Tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân

  • Tài sản được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân

  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu cá nhân

  • Tài sản hình thành từ tài sản riêng

Bằng chứng cam kết tài sản riêng

1.2. Cam kết tài sản riêng là gì?

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng: Hơn cả giấy tờ, đó là sự bảo vệ pháp lý cho bạn.

Cam kết tài sản riêng là thỏa thuận giữa vợ và chồng, hoặc văn bản đơn phương xác lập quyền sở hữu riêng đối với một tài sản cụ thể, nhằm loại trừ tài sản đó khỏi khối tài sản chung vợ chồng.

Theo khoản 1 Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

“Trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận phân chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung.”

Điều này mở đường cho việc lập văn bản cam kết tài sản riêng để xác định rạch ròi quyền sở hữu.

2. Các loại bằng chứng cam kết tài sản riêng được pháp luật công nhận

2.1. Bằng chứng cam kết tài sản riêng là văn bản cam kết tài sản riêng có công chứng

Đây là bằng chứng mạnh nhất và có giá trị pháp lý cao nhất. Văn bản này do một bên hoặc cả hai vợ chồng lập, xác nhận tài sản là tài sản riêng, và được công chứng tại Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng nhà nước.

Giá trị pháp lý:

  • Là căn cứ pháp lý rõ ràng về quyền sở hữu

  • Được tòa án, cơ quan có thẩm quyền công nhận

  • Dễ dàng sử dụng trong các giao dịch như thế chấp, chuyển nhượng

>>> Xem thêm: Quy trình công chứng cam kết tài sản riêng đơn giản mà không phải ai cũng biết

2.2. Bằng chứng cam kết tài sản riêng là hợp đồng tặng cho riêng hoặc thỏa thuận phân chia tài sản

Trường hợp tài sản được tặng cho hoặc phân chia riêng trong thời kỳ hôn nhân thì cần:

  • Hợp đồng tặng cho tài sản riêng (nêu rõ chỉ cho vợ/chồng mà không phải cho cả hai)

  • Thỏa thuận phân chia tài sản giữa hai vợ chồng (nên được công chứng)

Xem thêm:  Lời khuyên từ chuyên gia khi lập cam kết tài sản riêng: Đảm bảo hiệu lực

2.3. Bằng chứng cam kết tài sản riêng là giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản

Ví dụ:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cấp trước khi kết hôn

  • Hợp đồng mua bán tài sản trước hôn nhân

  • Văn bản thừa kế riêng hoặc biên bản nhận di sản

Nếu các tài liệu này thể hiện rõ tài sản hình thành trước hôn nhân hoặc do nhận riêng, thì có thể được xem là bằng chứng cam kết tài sản riêng gián tiếp.

3. Ví dụ minh họa thực tế

Trường hợp 1: Văn bản cam kết tài sản riêng trước khi mua nhà

Anh Tùng và chị Mai kết hôn năm 2018. Năm 2021, chị Mai mua một căn hộ đứng tên riêng nhưng sử dụng phần lớn tài sản tích lũy sau hôn nhân. Để tránh tranh chấp sau này, hai vợ chồng lập văn bản cam kết tài sản riêng, xác nhận căn hộ là của riêng chị Mai và được công chứng. Nhờ đó, khi xảy ra ly hôn vào năm 2024, căn hộ được xác định là tài sản riêng của chị Mai, không phân chia.

Trường hợp 2: Tặng cho tài sản riêng có điều kiện

Bà Hoa (mẹ anh Hưng) tặng riêng cho anh một mảnh đất trong thời kỳ anh đã kết hôn. Trong hợp đồng tặng cho, bà Hoa nêu rõ: “Tặng riêng cho con trai là anh Hưng, không tặng cho vợ chồng.” Đây được xem là bằng chứng rõ ràng xác lập tài sản riêng của anh Hưng, giúp bảo vệ quyền sở hữu khi phát sinh tranh chấp.

>>> Xem thêm: Hướng Dẫn Lập Phụ Lục Cho Văn Bản Thỏa Thuận Tài Sản Riêng: Khi Cần Bổ Sung

4. Hệ quả khi không có bằng chứng cam kết tài sản riêng

Nếu không có bằng chứng xác lập rõ ràng:

  • Tài sản có thể bị coi là tài sản chung nếu phát sinh trong thời kỳ hôn nhân

  • Dễ dẫn đến tranh chấp tài sản khi ly hôn hoặc bị bên thứ ba yêu cầu chia phần sở hữu

  • Bên còn lại có thể yêu cầu tòa án tuyên tài sản là chung và yêu cầu chia đôi

Bằng chứng cam kết tài sản riêng

5. Lời khuyên khi xác lập bằng chứng cam kết tài sản riêng

>>> Xem thêm: Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Lập Văn Bản Thỏa Thuận Tài Sản Riêng (Và Cách Tránh)

  1. Nên lập văn bản cam kết tài sản riêng có công chứng nếu tài sản có giá trị lớn

  2. Khi nhận tặng cho, thừa kế tài sản, nên yêu cầu ghi rõ là “tặng riêng” hoặc “thừa kế riêng”

  3. Nếu tài sản được hình thành trong hôn nhân nhưng bằng nguồn riêng, cần lưu hồ sơ chứng minh

  4. Khi có nghi ngờ về tính pháp lý, nên nhờ văn phòng công chứng hoặc luật sư tư vấn và soạn thảo

Xem thêm:  CSGT có được đuổi theo người vi phạm giao thông không?

Kết luận

Bằng chứng cam kết tài sản riêng đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của vợ hoặc chồng. Việc chủ động xác lập văn bản, thỏa thuận rõ ràng và công chứng đúng quy trình không chỉ giúp tránh tranh chấp mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc trong mọi giao dịch dân sự.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá